Thực đơn
NATURE Đĩa nhạcTiêu đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
Hàn [35] | |||
I'm So Pretty |
Theo dõi danh sách
| 13 |
|
Nature World: Code A |
Theo dõi danh sách
| 9 |
|
Tiêu đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
Hàn [35] | |||
Girls and Flowers (기분 좋아) |
Theo dõi danh sách
| 34 |
|
Some & Love (썸 & 러브) |
Theo dõi danh sách
| 39 |
|
Nature World: Code M |
Theo dõi danh sách
| 22 |
|
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
Hàn [41] | Nhật [42] | ||||
"Allegro Cantabile" (기분 좋아) | 2018 | — | — | Không có | Girls and Flowers |
"Some (You'll Be Mine)" (썸) | — | — | Some & Love | ||
"Dream About U" (꿈꿨어) | 2019 | — | — | ||
"I'm So Pretty" (내가 좀 예뻐)[upper-alpha 1] | — | 21 |
| I'm So Pretty | |
"Oopsie (My Bad)" | —[upper-alpha 2] | — | Không có | Nature World: Code A | |
"Girls" (어린애) | 2020 | — | — | Nature World: Code M | |
"-" biểu thị các bản phát hành không có bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
Tiêu đề | Năm | Album |
---|---|---|
"Hey Jude" | 2019 | Spring Turns to Spring |
"Oh My Gosh" (소녀의 세계) | Năm 2020 | The World of My 17 |
Thực đơn
NATURE Đĩa nhạcLiên quan
Nature (nhóm nhạc) Nature Nature Republic Nature Biotechnology Nature Boy Nature Cat Naturwissenschaften Natural Language Toolkit Natura Natura Artis MagistraTài liệu tham khảo
WikiPedia: NATURE